BẢNG GIÁ VISA:
MỸ (USD) | 5.000.000 vnđ | 1 tháng | Khách phỏng vấn trực tiếp |
Gia Hạn Mỹ | 5.000.000 vnđ | 15 ngày | Visa Mỹ hến hạn không quá 12 tháng |
Canada (USD) | 5.700.000 vnđ | 3 tháng | Khách nộp IOM, nộp online, thanh toán thẻ online |
Úc | 5.000.000 vnđ | 45 ngày | Khách nộp VFS |
New Zealand | 5.000.000 vnđ | 45 ngày | |
Anh | 6.000.000 vnđ | 45 ngày | |
Đức | 4.800.000 vnđ | 2 tháng | Khách nộp LSQ |
Đức (Trẻ em 6-12 tuổi) | 4.800.000 vnđ | ||
Pháp | 4.800.000 vnđ | 30 ngày | Khách nộp TLS |
Thụy Sỹ | 4.800.000 vnđ | ||
Ý | 4.800.000 vnđ | 30 ngày | Khách nộp VFS |
Ý (Trẻ em 6-12 tuổi) | 4.800.000 vnđ | ||
Hà Lan | 4.800.000 vnđ | ||
Hà Lan (Trẻ em 6-12 tuổi) | 4.800.000 vnđ |